Phản Ứng Hóa Học Của Fe2O3 Và HNO3 Đặc Nóng

Giới thiệu về phản ứng hóa học Fe₂O₃ và HNO₃ đặc nóng

Bạn có bao giờ thắc mắc điều gì sẽ xảy ra khi 2 chất Fe₂O₃ và HNO₃ đặc nóng phản ứng với nhau không? Đây không chỉ là một phản ứng thông thường – mà là một ví dụ điển hình trong hóa học vô cơ, minh họa rõ ràng cơ chế oxi hóa – khử, đồng thời thể hiện vai trò then chốt của điều kiện phản ứng như nhiệt độ và nồng độ axit.

Phản ứng này giúp tạo ra muối sắt (III) nitrat và khí nitơ dioxit (NO₂) có màu nâu đỏ. Chính màu khí thoát ra là đặc điểm trực quan giúp dễ dàng nhận biết phản ứng đang xảy ra.

1. Tầm quan trọng của phản ứng trong hóa học vô cơ

Fe₂O₃ – oxit sắt (III) – là một chất rắn phổ biến trong tự nhiên, thường có mặt trong khoáng chất hematit. Khi phản ứng với HNO₃ đặc nóng, nó trở thành ví dụ lý tưởng để:

  • Minh họa phản ứng oxi hóa – khử
  • Chứng minh tác dụng tạo muối – giải phóng khí
  • Phân tích ảnh hưởng của nhiệt độ và nồng độ đến khả năng phản ứng

Đây là một phản ứng được sử dụng nhiều trong sách giáo khoa trung học, đại học và cả trong các phòng thí nghiệm nghiên cứu.

Fe2O3 HNO3 Đặc Nóng

1. Vì sao chọn HNO₃ đặc nóng để phản ứng với Fe₂O₃

Fe₂O₃ rất bền vững về mặt cấu trúc, khó phản ứng với các axit loãng. Do đó, phải dùng HNO₃ đặcđun nóng mới đủ mạnh để:

  • Cung cấp ion H⁺ cần thiết để phá vỡ liên kết oxit
  • Oxi hóa Fe₂O₃ và biến Fe³⁺ thành muối tan
  • Giải phóng khí NO₂ có màu nâu đỏ đặc trưng

Phương trình tổng quát:

Fe₂O₃ ​+ 6HNO₃ ​→ 2Fe(NO₃​)3​ + 3H2​O

Nhưng khi dùng HNO₃ đặc nóng sẽ xảy ra phản ứng oxi hóa khử:

Fe₂O₃ + 6HNO₃​(đặc nóng) → 2Fe(NO₃​)3 + 3H2​O + NO2​↑

Cấu trúc và tính chất hóa học của Fe₂O₃

Oxit sắt (III) không chỉ đơn giản là “rỉ sét.” Đây là một hợp chất có tính ổn định cao và là đại diện tiêu biểu cho các oxit bazơ mạnh.

1. Tính chất bazơ của Fe₂O₃

Fe₂O₃ là oxit bazơ, tức là nó phản ứng dễ dàng với axit để tạo muối và nước. Khi kết hợp với HNO₃ đặc nóng, nó tạo thành muối sắt (III) nitrat – một sản phẩm tan trong nước.

  • Công thức phân tử: Fe₂O₃
  • Trạng thái oxy hóa của sắt: +3
  • Tính chất: Rắn, màu nâu đỏ, không tan trong nước
  • Tính bazơ: Phản ứng với axit mạnh

Do có liên kết ion mạnh và cấu trúc mạng tinh thể bền vững, Fe₂O₃ không dễ tan hay phản ứng trong điều kiện thông thường.

2. Ảnh hưởng của cấu trúc tinh thể và liên kết ion

Fe₂O₃ có mạng tinh thể rất bền, gồm các ion Fe³⁺ và O²⁻ sắp xếp chặt chẽ. Điều này khiến nó có:

  • Nhiệt độ nóng chảy cao
  • Khả năng kháng hóa chất mạnh
  • Khó bị phá vỡ bởi axit yếu

Do đó, chỉ những axit mạnh và có tính oxi hóa cao như HNO₃ đặc nóng mới đủ khả năng phá vỡ mạng tinh thể này.

Tính chất và vai trò của HNO₃ đặc nóng

1. Tính oxi hóa mạnh của axit nitric đậm đặc

Axit nitric không chỉ là một axit mạnh mà còn là một chất oxi hóa rất mạnh, đặc biệt khi được đun nóng. Khi nóng lên, HNO₃ phân hủy tạo thành khí NO₂ và O₂ – những chất có khả năng oxi hóa cao.

Phản ứng phân hủy:

4HNO₃ ​→ 2H2​O + 4NO₂ ​+ O₂

NO₂ sinh ra trong quá trình này còn tiếp tục phản ứng với các chất khử, như Fe₂O₃, giúp tăng hiệu quả phản ứng.

2. So sánh HNO₃ loãng và HNO₃ đặc nóng

Tính chấtHNO₃ loãngHNO₃ đặc nóng
Tính oxi hóaTrung bìnhRất mạnh
Khả năng phản ứng với Fe₂O₃Không hoặc rất yếuMạnh, giải phóng khí NO₂
Sản phẩm khíÍt hoặc không cóKhí NO₂ màu nâu đỏ đặc trưng
Môi trường phản ứngNhiệt độ thườngĐun nóng, dưới tủ hút hoặc kiểm soát

Lưu ý: HNO₃ đặc nóng vừa là nguồn ion H⁺ vừa là chất oxi hóa nên có khả năng “công phá” Fe₂O₃ rất hiệu quả.

dieu che hno3 2

Phản ứng tổng quát giữa Fe₂O₃ và HNO₃ đặc nóng

1. Phương trình phản ứng cân bằng

Fe₂O₃ ​+ 6HNO₃ ​→ 2Fe(NO3​)3​ + 3H2​O + NO2​↑ (Phản ứng dưới sự tác động của nhiệt)

Ở đây, oxit sắt (Fe₂O₃) phản ứng với HNO₃ tạo ra:

  • Muối sắt (III) nitrat – Fe(NO₃)₃
  • Nước
  • Khí NO₂ có màu nâu đỏ và mùi hăng

2. Điều kiện cần thiết để phản ứng xảy ra

Điều kiệnVai trò
Axit đặcTăng khả năng cung cấp ion H⁺ và chất oxi hóa mạnh
Nhiệt độ caoPhá vỡ liên kết ion trong oxit, tăng tốc độ phản ứng
Fe₂O₃ dạng bộtTăng diện tích tiếp xúc giữa oxit và axit
Tủ hút khíBảo vệ người thực hiện do khí NO₂ độc hại thoát ra

Nếu thiếu một trong các điều kiện trên, phản ứng có thể không xảy ra hoặc xảy ra rất yếu.

Cơ chế phản ứng hóa học chi tiết

Hiểu rõ cơ chế phản ứng giúp ta không chỉ biết phản ứng diễn ra “như thế nào”, mà còn lý giải được vì sao nó lại xảy ra trong điều kiện như vậy. Phản ứng giữa Fe₂O₃HNO₃ đặc nóng là một phản ứng oxi hóa – khử phức tạp, gồm nhiều bước trung gian.

1. Giai đoạn đầu: Tương tác giữa ion H⁺ và oxit

Ban đầu, axit nitric cung cấp ion H⁺ – những proton này bắt đầu tấn công mạng tinh thể của Fe₂O₃.

  • Fe₂O₃ là oxit bazơ nên dễ phản ứng với H⁺ để tạo ra nướcion Fe³⁺.
  • Tuy nhiên, vì mạng tinh thể rất bền vững, H⁺ cần được hỗ trợ bởi nhiệt độ cao để phá vỡ liên kết ion Fe–O.

Fe2​O3​ + 6H+ → 2Fe3+ + 3H2​O

Lúc này, sắt chuyển từ dạng oxit sang ion Fe³⁺ – chuẩn bị cho bước tiếp theo: tạo muối.

2. Giai đoạn sau: Hình thành sản phẩm và khí NO₂

HNO₃ không chỉ là nguồn cung cấp ion H⁺ mà còn là chất oxi hóa mạnh. Trong môi trường đun nóng, HNO₃ giải phóng NO₂, một phần do chính nó bị khử:

2HNO3 → ​2NO2 ​+ H2​O + [O]

Oxy nguyên tử ([O]) sinh ra sẽ oxi hóa tiếp các chất khử nếu có. Tuy nhiên, trong phản ứng với Fe₂O₃, phần lớn NO₂ được sinh ra từ quá trình phân hủy HNO₃, kết hợp với nước sinh ra từ giai đoạn trước.

Cuối cùng, ion Fe³⁺ kết hợp với ion NO₃⁻ từ axit tạo thành muối:

Fe³⁺ + 3NO3−​→ Fe(NO3​)3​

Tổng hợp lại, phản ứng có thể được viết đầy đủ như sau:

Fe₂O₃ ​+ 6HNO₃ ​→ 2Fe(NO3​)3​ + 3H2​O + NO2​↑

Tóm tắt cơ chế:

  1. Fe₂O₃ + H⁺ → phá vỡ oxit, tạo Fe³⁺ và nước
  2. HNO₃ bị khử → tạo khí NO₂
  3. Fe³⁺ + NO₃⁻ → tạo muối Fe(NO₃)₃

Sản phẩm thu được sau phản ứng

Sau khi phản ứng giữa Fe₂O₃ và HNO₃ đặc nóng xảy ra, ta sẽ quan sát được sự thay đổi rõ rệt về màu sắc, trạng thái và cả khí sinh ra.

1. Muối sắt (III) nitrat và khí NO₂

Sản phẩm chính của phản ứng gồm:

  • Fe(NO₃)₃: muối sắt (III) nitrat – có màu vàng nâu nhạt, tan hoàn toàn trong dung dịch.
  • NO₂: khí nitơ dioxit – có màu nâu đỏ, mùi hăng, rất độc hại.
  • H₂O: nước – không quan sát trực tiếp nhưng đóng vai trò duy trì môi trường dung dịch.

Muối Fe(NO₃)₃ sau phản ứng có thể được cô đặc để kết tinh hoặc dùng ngay trong dung dịch.

2. Dung dịch sau phản ứng và sự biến đổi màu sắc

  • Trước phản ứng: dung dịch HNO₃ trong suốt, Fe₂O₃ là chất rắn màu đỏ nâu.
  • Trong phản ứng: sủi bọt nhẹ, sinh khí màu nâu đỏ (NO₂), dung dịch chuyển màu vàng.
  • Sau phản ứng: dung dịch đồng nhất, màu vàng hoặc vàng nâu, không còn Fe₂O₃ rắn lắng dưới đáy.

Cảnh báo an toàn: NO₂ là khí độc, cần thực hiện phản ứng trong tủ hút hoặc nơi thông thoáng. Tránh hít phải khí sinh ra.

Phản ứng phụ và hiện tượng quan sát được

Ngoài phản ứng chính tạo muối và giải phóng khí, có thể xuất hiện một số hiện tượng phụ.

1. Sự hình thành khí độc NO₂ màu nâu đỏ

Khí NO₂:

  • dấu hiệu rõ ràng nhất cho thấy HNO₃ đặc đang phân hủy hoặc tham gia phản ứng oxi hóa.
  • Có thể gây kích ứng mắt, mũi, cổ họng nếu tiếp xúc trực tiếp.
  • Là nguyên nhân khiến dung dịch có màu vàng sẫm sau phản ứng.

2. Ăn mòn thiết bị thủy tinh nếu không cẩn thận

HNO₃ đặc nóng có khả năng:

  • Ăn mòn thủy tinh, cao su, kim loại nhẹ
  • Phản ứng với môi trường không khí, tạo NO₂ gây vàng hóa bề mặt
  • Làm hỏng các dụng cụ nếu không được rửa sạch ngay sau thí nghiệm

Lưu ý thực hành: Sau khi hoàn tất thí nghiệm, nên dùng nước lạnh rửa ngay các thiết bị thủy tinh để loại bỏ axit còn sót lại.

So sánh với phản ứng của Fe₂O₃ với các axit khác

Fe₂O₃ là một oxit bazơ nên có thể phản ứng với nhiều loại axit, nhưng không phải axit nào cũng đủ mạnh để phá vỡ cấu trúc bền vững của nó. Việc so sánh phản ứng của Fe₂O₃ với các axit khác sẽ giúp ta hiểu vì sao HNO₃ đặc nóng là lựa chọn ưu tiên trong nhiều tình huống.

1. Phản ứng với HCl và H₂SO₄

Với axit hydrochloric (HCl):

  • Phản ứng có thể xảy ra nhưng rất yếu nếu ở nhiệt độ thường.
  • Cần đun nóng HCl loãng trong thời gian dài để thấy hiện tượng rõ.
  • Sản phẩm: FeCl₃ + H₂O

Fe₂O₃ + 6HCl → 2FeCl₃ ​+ 3H₂O

Với axit sulfuric (H₂SO₄):

  • Cũng phản ứng theo kiểu tạo muối + nước.
  • Tuy nhiên, H₂SO₄ đặc dễ tạo ra lớp muối không tan (Fe₂(SO₄)₃) bám trên bề mặt oxit → làm chậm hoặc ngăn cản phản ứng tiếp tục.

Fe₂O₃ + 3H₂SO₄​ → Fe₂(SO₄)₃ ​+ 3H₂O

2. Ứng dụng so sánh trong phòng thí nghiệm

Tiêu chíHClH₂SO₄HNO₃ đặc nóng
Tính oxi hóaKhôngYếuRất mạnh
Hiệu quả phản ứngTrung bình (khi đun)Thấp nếu đặcCao và nhanh
Sản phẩm dễ nhận biếtMuối tanMuối ít tanMuối tan + khí NO₂
Màu sắc hiện tượngÍt thay đổiÍt thay đổiRõ rệt, màu vàng/nâu đỏ

Từ bảng trên, có thể thấy chỉ HNO₃ đặc nóng mới tạo được phản ứng nhanh, rõ ràng và dễ nhận biết.

Ứng dụng thực tiễn của phản ứng Fe₂O₃ + HNO₃ đặc nóng

1. Ứng dụng trong xử lý sắt oxit công nghiệp

Trong các ngành luyện kim, Fe₂O₃ thường xuất hiện như một tạp chất cần loại bỏ hoặc một nguyên liệu cần chuyển hóa. Phản ứng với HNO₃ đặc nóng giúp:

  • Hòa tan Fe₂O₃ để loại khỏi quặng
  • Tạo muối sắt (III) nitrat sử dụng trong quá trình tiếp theo

2. Tác dụng trong sản xuất muối nitrat

Muối Fe(NO₃)₃ tạo thành sau phản ứng được ứng dụng:

  • Trong ngành thuốc nổ (vì chứa nhóm NO₃⁻ oxy hóa mạnh)
  • Trong nông nghiệp như phụ gia phân bón
  • Trong hóa học phân tích để kiểm tra sự hiện diện của ion sắt

Ngoài ra, phản ứng này còn được sử dụng làm thí nghiệm minh họa trong các lớp học hóa học vô cơ và hóa phân tích.

Biện pháp an toàn khi thực hiện phản ứng

Phản ứng giữa Fe₂O₃ và HNO₃ đặc nóng tuy không bùng cháy dữ dội nhưng tiềm ẩn nhiều nguy hiểm, đặc biệt là khi khí NO₂ thoát ra.

1. Thiết bị bảo hộ cá nhân

Người thực hiện thí nghiệm cần:

  • Đeo kính bảo hộ
  • Mặc áo phòng thí nghiệm
  • Sử dụng găng tay cao su
  • Làm việc trong tủ hút khí độc

2. Xử lý sự cố khi phản ứng mạnh

Trong trường hợp phản ứng xảy ra quá nhanh:

  • Ngưng cấp nhiệt ngay lập tức
  • Đưa người ra khu vực thông thoáng
  • Dùng quạt hút khí độc nếu cần
  • Trung hòa HNO₃ còn dư bằng NaHCO₃ loãng

Ghi nhớ: Khí NO₂ cực kỳ độc nếu hít phải trong thời gian dài → luôn dùng tủ hút hoặc khẩu trang lọc khí khi làm thí nghiệm này.

Phân tích nhiệt động và động học của phản ứng

Để hiểu sâu hơn về phản ứng giữa Fe₂O₃ và HNO₃ đặc nóng, ta cần xét đến hai yếu tố quan trọng trong hóa học phản ứng: nhiệt động học (thermodynamics) và động học hóa học (kinetics). Hai lĩnh vực này giúp giải thích tại sao phản ứng xảy ra và diễn ra nhanh hay chậm.

1. Tính toán enthalpy phản ứng

Phản ứng giữa Fe₂O₃ và HNO₃ đặc nóng là tỏa nhiệt, tức là giải phóng năng lượng ra môi trường. Điều này có thể được chứng minh bằng cách ước lượng biến thiên enthalpy (ΔH).

Dựa trên dữ liệu bảng enthalpy chuẩn (ΔH⁰f) của các chất:

  • Fe₂O₃ (r): –824.2 kJ/mol
  • HNO₃ (dd): –207.4 kJ/mol
  • Fe(NO₃)₃ (dd): –482 kJ/mol (ước lượng)
  • NO₂ (khí): +33.2 kJ/mol
  • H₂O (lỏng): –285.8 kJ/mol

Phương trình phản ứng chuẩn hóa:

Fe₂O₃ ​+ 6HNO₃ ​→ 2Fe(NO₃)₃ ​+ 3H₂O + NO₂​

Áp dụng công thức tính:

ΔH=∑ΔHsảnphẩm​−∑ΔHphảnứng​

Kết quả ΔH sẽ là âm, chứng minh phản ứng tỏa nhiệt, thuận lợi về mặt nhiệt động học.

2. Ảnh hưởng của nhiệt độ và nồng độ đến tốc độ phản ứng

Tuy phản ứng thuận lợi về năng lượng, nhưng cấu trúc tinh thể Fe₂O₃ rất bền, khiến tốc độ phản ứng ở điều kiện thường rất chậm hoặc không đáng kể. Do đó, nhiệt độ và nồng độ axit trở thành yếu tố quyết định tốc độ phản ứng.

Yếu tốẢnh hưởng đến tốc độ phản ứng
Nhiệt độ caoTăng vận tốc phân tử, phá vỡ liên kết ion trong oxit
Axit đặcCung cấp nhiều H⁺ và NO₃⁻ → tăng mật độ ion phản ứng
Khuấy trộn liên tụcĐảm bảo tiếp xúc đều giữa Fe₂O₃ và HNO₃
Dạng hạt nhỏ của Fe₂O₃Tăng diện tích tiếp xúc, phản ứng xảy ra nhanh hơn

Lưu ý: Nếu không đun nóng hoặc không dùng HNO₃ đặc, phản ứng sẽ diễn ra rất chậm hoặc không xảy ra.

Vai trò của phản ứng trong giáo dục và nghiên cứu

1. Minh họa cho phản ứng oxy hóa khử

Phản ứng giữa Fe₂O₃ và HNO₃ đặc nóng là một ví dụ kinh điển trong việc minh họa:

  • Phản ứng oxi hóa – khử (Fe₂O₃ bị khử, HNO₃ bị oxi hóa)
  • Tạo muối – giải phóng khí
  • Biến đổi trạng thái vật chất

Trong giảng dạy, thí nghiệm này được dùng để:

  • Gợi mở khái niệm về phản ứng không xảy ra nếu thiếu nhiệt
  • Chỉ rõ vai trò kép của HNO₃: vừa là axit, vừa là chất oxi hóa

2. Mô hình hóa và mô phỏng trên phần mềm

Ngày nay, giáo viên có thể sử dụng mô phỏng 3D hoặc phần mềm mô hình hóa phản ứng để minh họa phản ứng mà không cần làm trực tiếp:

  • Visual Chemistry, ChemCollective, MolView, hoặc các phần mềm VR
  • Trình chiếu quá trình phá vỡ liên kết trong oxit
  • Giúp học sinh trực quan hóa hiện tượng vi mô

Ưu điểm: An toàn hơn, tiết kiệm chi phí, và có thể lặp lại nhiều lần.

Các thí nghiệm minh họa cho học sinh

1. Thiết lập thí nghiệm đơn giản

Trong điều kiện lớp học, giáo viên có thể chuẩn bị:

  • Ống nghiệm thủy tinh
  • Một lượng nhỏ bột Fe₂O₃
  • 2–3 ml HNO₃ đặc
  • Đèn cồn để cung cấp nhiệt
  • Tủ hút khí hoặc quạt thông gió

Thí nghiệm nên tiến hành theo cặp nhóm nhỏ, dưới sự giám sát chặt chẽ, với đầy đủ thiết bị bảo hộ.

2. Gợi ý các câu hỏi gợi mở trong lớp học

  1. Vì sao cần đun nóng để phản ứng xảy ra?
  2. Khí thoát ra là gì? Có màu gì?
  3. Nếu dùng HNO₃ loãng thì phản ứng có xảy ra không?
  4. Muối thu được tan trong nước không?
  5. Có phản ứng nào khác tương tự không?

Các câu hỏi như vậy giúp phát triển tư duy phản biện và tăng tính tương tác trong lớp học.

Câu hỏi thường gặp về phản ứng Fe₂O₃ + HNO₃ đặc nóng

1. Phản ứng có thể xảy ra ở nhiệt độ phòng không?

Không. Fe₂O₃ quá bền, cần phải đun nóng để phản ứng xảy ra hiệu quả.

2. Sản phẩm khí có gây hại đến sức khỏe không?

Có. NO₂ là khí độc, kích ứng hô hấp, mắt, da → cần làm thí nghiệm trong tủ hút khí độc.

3. Có cần xúc tác không?

Không cần xúc tác. Chỉ cần nhiệt độ caoaxit đủ mạnh là phản ứng diễn ra.

4. Vì sao phải dùng HNO₃ đặc mà không phải loãng?

HNO₃ loãng không đủ mạnh để phá vỡ mạng tinh thể Fe₂O₃ → phản ứng yếu hoặc không xảy ra.

5. Có thể thay thế Fe₂O₃ bằng oxit sắt khác không?

Có thể thử với FeO hoặc Fe₃O₄, nhưng sản phẩm và hiện tượng sẽ khác.

6. Phản ứng này có ứng dụng trong môi trường không?

Có thể dùng trong xử lý chất thải chứa Fe₂O₃ hoặc phân tích hàm lượng sắt trong mẫu đất/nước.

Kết luận: Tầm quan trọng của phản ứng hóa học này trong hóa học hiện đại

Phản ứng Phản Ứng Hóa Học Của Fe2O3 HNO3 Đặc Nóng là một minh chứng sinh động cho tính chất của oxit bazơ khi gặp axit mạnh có tính oxi hóa cao. Nó không chỉ có giá trị trong giáo dục mà còn có ứng dụng thực tiễn trong công nghiệp hóa chất, luyện kim, môi trường và nghiên cứu khoa học.

Thông qua phản ứng này, hocvn và các bạn hiểu rõ hơn về:

  • Bản chất phản ứng oxi hóa – khử
  • Vai trò của nhiệt độ, nồng độ axit
  • Tác động của cấu trúc vật chất đến cơ chế phản ứng

Với một hiện tượng đơn giản như khí đổi màu, dung dịch đổi sắc, ẩn chứa là cả một hệ thống kiến thức từ phân tử đến vĩ mô. Đó chính là điều tuyệt vời của hóa học!

Xem thêm:

Cân Bằng Phản Ứng FeSO4 + H2SO4 Loãng: Tìm Hiểu Chi Tiết

[GIẢI ĐÁP] Cho Phản Ứng Hóa Học Fe CuSO4 Hiện Tượng Xảy Ra Là Gì?

Phản Ứng FeCl3 + AgNO3 Dư: Hiện Tượng, Phương Trình, Bài Tập Và Lưu Ý

Muối Nào Dễ Bị Phân Hủy Khi Đun Nóng?

Related Posts

Glucozo Có Tính Oxi Hóa Khi Phản Ứng Với

[GIẢI ĐÁP] Glucozo Có Tính Oxi Hóa Khi Phản Ứng Với Chất Nào?

Glucozo có tính oxi hóa khi phản ứng với hợp chất nào chắc hẳn là câu hỏi của nhiều người. Cùng Hocvn giải đáp thắc mắc này nhé. 

H2SO3 Là Chất Điện Li Mạnh Hay Yếu

[GIẢI ĐÁP] H2SO3 Là Chất Điện Li Mạnh Hay Yếu?

H2SO3 Là Chất Điện Li Mạnh Hay Yếu? Mời bạn đọc theo dõi bài viết dưới đây, Hocvn sẽ giúp bạn giải đáp thắc mắc này.

C3H9N Có Bao Nhiêu Đp

[GIẢI ĐÁP] C3H9N Có Bao Nhiêu Đp?

Trong bài viết này sẽ tìm hiểu C3H9N có bao nhiêu đp, cùng với đó Hocvn sẽ hướng dẫn các bạn cách viết đồng phân và gọi tên C3H9N đầy đủ, chi tiết.

Khí nâu đỏ là khí gì

Khí Màu Nâu Đỏ Là Khí Gì? Cảnh Báo Loại Khí Nguy Hiểm Nhất

Tổng Quan Về Khí Màu Nâu Đỏ Khí màu nâu đỏ là một hiện tượng hóa học rất dễ nhận biết bởi màu sắc đặc trưng và…

C6H5 tên gọi

Gốc C6H5 Tên Gọi Là Gì? Sự Thật Quan Trọng Bạn Cần Biết

Gốc C6H5 Tên Gọi Là Gì? Mời bạn đọc theo dõi bài viết dưới đây của Hocvn để có lời giải đáp!

Phương Trình Glucozo AgNO3 NH3

Phương Trình Glucozo AgNO3 NH3 Mà Bạn Nên Biết

Trong bài viết dưới đây Hocvn sẽ hướng dẫn bạn viết phương trình hóa học Glucozo AgNO3 NH3, cùng theo dõi nhé!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *