Phản Ứng FeCl3 + AgNO3 Dư

1. Tìm Hiểu Về FeCl3 và AgNO3

FeCl3 (Sắt(III) Clorua) là một hợp chất muối sắt có màu nâu đỏ, tan tốt trong nước tạo thành dung dịch có môi trường axit yếu. FeCl3 thường được sử dụng làm chất keo tụ trong xử lý nước thải và là chất xúc tác trong tổng hợp hữu cơ.

AgNO3 (Bạc Nitrat) là một hợp chất muối bạc, tồn tại dưới dạng tinh thể không màu, tan tốt trong nước. Dung dịch AgNO3 có tính oxi hóa mạnh, nhạy sáng và thường được dùng trong nhiếp ảnh, y học và làm thuốc thử trong hóa phân tích.

2. Phản Ứng Giữa FeCl3 và AgNO3 Dư Xảy Ra Như Thế Nào?

Khi cho dung dịch FeCl3 tác dụng với dung dịch AgNO3 dư, ta thu được dung dịch A và kết tủa trắng B:

  • Hiện tượng: Xuất hiện kết tủa trắng.
  • Kết tủa trắng B: AgCl (Bạc Clorua)
  • Dung dịch A: Fe(NO3)3 (Sắt(III) Nitrat) và AgNO3 dư.

3. Phương Trình Phản Ứng FeCl3 + AgNO3 Dư

Phương trình ion đầy đủ:

     Fe3+ (aq) + 3Cl- (aq) + 3Ag+ (aq) + 3NO3- (aq) → Fe3+ (aq) + 3NO3- (aq) + 3AgCl (s)

Phương trình ion rút gọn:

     Ag+ (aq) + Cl- (aq) → AgCl (s)

4. Bài Tập Vận Dụng

Bài tập: Cho 100ml dung dịch FeCl3 0.2M tác dụng vừa đủ với dung dịch AgNO3. Tính khối lượng kết tủa thu được.

Lời giải:

  • n(FeCl3) = 0.2 * 0.1 = 0.02 mol
  • Theo phương trình phản ứng: n(AgCl) = 3*n(FeCl3) = 0.06 mol
  • Khối lượng kết tủa AgCl: m(AgCl) = 0.06 * 143.5 = 8.61 gam

5. Lưu Ý Khi Thực Hiện Phản Ứng FeCl3 + AgNO3

  • Dung dịch AgNO3 dễ bị phân hủy bởi ánh sáng, nên cần được bảo quản trong lọ tối màu.
  • Khi thao tác với dung dịch FeCl3 và AgNO3 cần đeo găng tay, khẩu trang để tránh tiếp xúc trực tiếp với da.

6. Ứng Dụng Của Phản Ứng Trong Thực Tế

Phản ứng giữa FeCl3 và AgNO3 được ứng dụng trong phân tích định lượng để xác định hàm lượng ion clorua (Cl-) trong dung dịch.

Kết luận: Phản ứng giữa FeCl3 và AgNO3 dư là một phản ứng trao đổi ion, tạo kết tủa trắng AgCl. Qua bài viết này, hy vọng bạn đã hiểu rõ hơn về bản chất, phương trình, cách giải bài tập và ứng dụng của phản ứng này.

Hocvn chúc các bạn thành công!

Xem thêm:

Muối Nào Dễ Bị Phân Hủy Khi Đun Nóng?

[TÌM HIỂU] Kim Loại Nào Có Tính Nhiễm Từ?

[GIẢI ĐÁP] Điều Chế Kim Loại Na Bằng Phương Pháp Nào?

Ăn Mòn Hóa Học Phát Sinh Dòng Điện Là Đúng Hay Sai?

Related Posts

Glucozo Có Tính Oxi Hóa Khi Phản Ứng Với

[GIẢI ĐÁP] Glucozo Có Tính Oxi Hóa Khi Phản Ứng Với Chất Nào?

Glucozo có tính oxi hóa khi phản ứng với hợp chất nào chắc hẳn là câu hỏi của nhiều người. Cùng Hocvn giải đáp thắc mắc này nhé. 

H2SO3 Là Chất Điện Li Mạnh Hay Yếu

[GIẢI ĐÁP] H2SO3 Là Chất Điện Li Mạnh Hay Yếu?

H2SO3 Là Chất Điện Li Mạnh Hay Yếu? Mời bạn đọc theo dõi bài viết dưới đây, Hocvn sẽ giúp bạn giải đáp thắc mắc này.

C3H9N Có Bao Nhiêu Đp

[GIẢI ĐÁP] C3H9N Có Bao Nhiêu Đp?

Trong bài viết này sẽ tìm hiểu C3H9N có bao nhiêu đp, cùng với đó Hocvn sẽ hướng dẫn các bạn cách viết đồng phân và gọi tên C3H9N đầy đủ, chi tiết.

Khí nâu đỏ là khí gì

Khí Màu Nâu Đỏ Là Khí Gì? Cảnh Báo Loại Khí Nguy Hiểm Nhất

Tổng Quan Về Khí Màu Nâu Đỏ Khí màu nâu đỏ là một hiện tượng hóa học rất dễ nhận biết bởi màu sắc đặc trưng và…

C6H5 tên gọi

Gốc C6H5 Tên Gọi Là Gì? Sự Thật Quan Trọng Bạn Cần Biết

Gốc C6H5 Tên Gọi Là Gì? Mời bạn đọc theo dõi bài viết dưới đây của Hocvn để có lời giải đáp!

Fe2O3 HNO3 đặc nóng

Phản Ứng Hóa Học Của Fe2O3 Và HNO3 Đặc Nóng

Phản ứng hóa học của Fe2O3 HNO3 đặc nóng là phương trình phản ứng hóa giữa sắt (III) oxit với axit nitric. Ở phương trình phản ứng này Fe2O3 tác dụng với HNO3 loãng chỉ tạo ra muối sắt (III) và nước. Mời các bạn tham khảo phương trình dưới đây của Hocvn.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *