[HƯỚNG DẪN] Đọc Hiểu Đoạn Văn Volunteer Can Be The Experience Of A Lifetime

Trải nghiệm tình nguyện có thể là một trong những khoảnh khắc quan trọng nhất trong cuộc đời của mọi người. Đối với một số người, đây không chỉ là một công việc tình nguyện bình thường, mà còn là một trải nghiệm thay đổi cuộc sống.

Bài viết này Hocvn sẽ khám phá những cách mà công việc tình nguyện có thể mang lại những tác động lớn đến cuộc sống của các tình nguyện viên. Mời bạn đọc cùng theo dõi một đoạn văn ngắn sau đây về ” Volunteer Can Be The Experience Of A Lifetime” và giải đáp câu hỏi liên quan.

volunteer can be the experience of a lifetime 3 min

Câu hỏi: Read the following passage and mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the correct answer to each of the questions.

Volunteering can be the experience of a lifetime and for some people it is a life changing experience. Volunteer Bolivia is the international volunteer organization that combines a volunteer service learning experience with a program for an unforgettable intercultural experience. They offer an affordable way for you to experience a foreign country while lending a hand. Their variety of community volunteer positions provide you with the opportunity to make new friends, define a new career, develop new skills, and share your skills with others. Short term volunteers are a crucial part of their program allowing you to fulfill the needs of a variety of children’s centers scattered around the region. These centers provide services for children. Long term volunteers are those who stay with them more than five months, speak intermediate Spanish, and are specialized volunteers who have an expertise that matches their Bolivian colleague’s needs. Many long term volunteers contribute in a collaboratively designed volunteer position such as helping in the office, translating, and working with the Bolivian staff.

If you have a specialized skill, they can place you in your profession. Long term volunteers have also contributed as healthcare workers, physical therapists, graphic designers, by teaching advanced computer skills or in project development.

Which statement is True according to the passage?

  1. Volunteer work is an experience
  2. There is only one kid of volunteer
  3. Volunteers are not allowed to make friends
  4. Vonlunteers can’t work in a foreign country

Đáp án đúng là đáp án: A. V olunteer work is an experience

Hướng dẫn giải

volunteer can be the experience of a lifetime 2 min
  • Dịch đoạn văn:

Làm tình nguyện có thể là trải nghiệm của cả cuộc đời và đối với một số người, đó là trải nghiệm thay đổi cuộc đời. Volunteer Bolivia là tổ chức tình nguyện quốc tế kết hợp trải nghiệm học tập dịch vụ tình nguyện với chương trình cho trải nghiệm liên văn hóa khó quên. Họ cung cấp cho bạn một cách hợp lý để trải nghiệm một quốc gia xa lạ trong khi giúp đỡ. Nhiều vị trí tình nguyện cộng đồng của họ mang đến cho bạn cơ hội kết bạn mới, xác định nghề nghiệp mới, phát triển các kỹ năng mới và chia sẻ các kỹ năng của mình với người khác. Các tình nguyện viên ngắn hạn là một phần quan trọng trong chương trình của họ, cho phép bạn đáp ứng nhu cầu của nhiều trung tâm trẻ em rải rác khắp khu vực. Các trung tâm này cung cấp dịch vụ cho trẻ em. Các tình nguyện viên dài hạn là những người ở lại với họ hơn năm tháng, nói tiếng Tây Ban Nha trung cấp và là những tình nguyện viên chuyên biệt có chuyên môn phù hợp với nhu cầu của đồng nghiệp người Bolivia. Nhiều tình nguyện viên dài hạn đóng góp vào một vị trí tình nguyện được thiết kế theo sự hợp tác như giúp đỡ trong văn phòng, phiên dịch và làm việc với nhân viên người Bolivia.

Nếu bạn có kỹ năng chuyên môn, họ có thể sắp xếp bạn vào nghề của mình. Các tình nguyện viên lâu năm cũng đã đóng góp với tư cách là nhân viên chăm sóc sức khỏe, nhà vật lý trị liệu, nhà thiết kế đồ họa, bằng cách dạy các kỹ năng máy tính nâng cao hoặc trong phát triển dự án.

Theo đoạn văn, câu nào sau đây là Đúng?

A. Công việc tình nguyện là một trải nghiệm

B. Chỉ có một loại tình nguyện viên

C. Người tình nguyện không được phép kết bạn

D. Người tình nguyện không thể làm việc ở nước ngoài

Phương Pháp Làm Dạng Bài Đọc Hiểu Tiếng Anh

volunteer can be the experience of a lifetime 1 min

Hiểu Rõ Cấu Trúc Bài Đọc

Trước khi bắt đầu làm bài, điều quan trọng là bạn phải hiểu rõ cấu trúc của một bài đọc hiểu. Thông thường, bài đọc sẽ bao gồm một đoạn văn chính, có thể là một bài báo, một câu chuyện hoặc một đoạn văn mô tả. Sau đoạn văn sẽ có các câu hỏi yêu cầu bạn trả lời dựa trên thông tin có trong văn bản. Hãy chú ý đến các từ khóa trong câu hỏi vì chúng sẽ giúp bạn tìm thông tin cần thiết trong đoạn văn.

Đọc Lướt và Đọc Kỹ

Khi nhận được bài đọc, hãy dành vài phút để đọc lướt qua toàn bộ đoạn văn. Mục tiêu của việc này là để nắm bắt nội dung chính và ý tưởng tổng quát. Sau khi có cái nhìn tổng thể, bạn hãy quay lại và đọc kỹ từng câu, chú ý đến các chi tiết, ví dụ và thông tin cụ thể. Việc đọc lướt giúp bạn biết được những gì cần chú ý hơn trong quá trình đọc kỹ.

Tìm Kiếm Từ Khóa

Trong quá trình làm bài, việc xác định từ khóa là rất quan trọng. Các từ khóa thường xuất hiện trong câu hỏi và sẽ giúp bạn dễ dàng tìm thấy thông tin cần thiết trong đoạn văn. Hãy chú ý đến các danh từ, động từ và tính từ quan trọng vì chúng thường chứa đựng nội dung chính của câu hỏi.

Ghi Chú và Tóm Tắt

Trong khi đọc, hãy ghi chú lại những điểm quan trọng hoặc tóm tắt ý chính của từng đoạn. Việc này không chỉ giúp bạn nhớ lâu hơn mà còn tạo cơ sở để trả lời các câu hỏi một cách chính xác. Nếu bài đọc dài và phức tạp, hãy thử chia nhỏ nó thành các phần dễ quản lý hơn.

Chú Ý Đến Ngữ Cảnh

Đừng quên rằng ngữ cảnh cũng rất quan trọng trong việc hiểu bài đọc. Nhiều khi một từ có thể có nhiều nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh mà nó xuất hiện. Hãy cố gắng hiểu rõ ngữ cảnh của đoạn văn để có thể giải thích chính xác các ý tưởng được trình bày.

Kết luận

Rõ ràng, công việc tình nguyện không chỉ đơn thuần là một hoạt động để giúp đỡ người khác, mà còn có thể là một trải nghiệm thay đổi cuộc đời đối với những người tham gia. Thông qua việc kết nối với các cộng đồng mới, phát triển các kỹ năng mới và tìm ra sự nghiệp mới, công việc tình nguyện có thể mang lại những lợi ích to lớn cho các tình nguyện viên. Đây là một cách tuyệt vời để tạo ra sự thay đổi tích cực, không chỉ cho những người nhận sự giúp đỡ, mà còn cho chính những người tình nguyện.

Hocvn Chúc bạn học tập tốt!

Xem thêm:

[HƯỚNG DẪN] Đọc Hiểu Đoạn Văn Plant And Animals Will Find It Difficult To Escape

[HƯỚNG DẪN] What Day Is It Today Trả Lời Như Thế Nào?

[HƯỚNG DẪN] Talk About Your Best Friend Lớp 6

[GIẢI ĐÁP] Arrived Đi Với Giới Từ Gì?

Related Posts

contracts are an integral part of the workplace 4 min

[GIẢI ĐÁP] Điền Từ Thích Hợp Còn Thiếu Trong Đoạn Văn “Contracts Are An Integral Part Of The Workplace”

Bên dưới là những từ thường được dùng để điền vào bài tập khi yêu cầu Điền Từ Thích Hợp Còn Thiếu Trong Đoạn Văn “Contracts Are…

this is the first i have ever met 3 min

[HƯỚNG DẪN] Viết Lại Câu “This Is The First I Have Ever Met” Sao Cho Nghĩa Không Đổi

Câu “This is the first I have ever met” là một câu sử dụng thì hiện tại hoàn thành (present perfect) để diễn tả rằng đây là…

what goes around comes around la gi 1 min

[GIẢI ĐÁP] What Goes Around Comes Around Là Gì?

“What goes around comes around” là một câu tục ngữ nổi tiếng thể hiện quy luật nhân quả trong cuộc sống. Câu nói này truyền tải một…

get on like a house on fire la gi 1 min

[GIẢI ĐÁP] Get On Like A House On Fire Là Gì?

Hoc vn mời bạn đọc cùng tìm hiểu nghĩa của cụm từ Get On Like A House On Fire Là Gì? trong bài viết dưới đây! 1….

his books are the life in his village 1 min

[GIẢI ĐÁP] Điền Từ Còn Thiếu Trong Câu “His Books Are The Life In His Village”

Câu văn “His Books Are The Life In His Village” dường như mang một ý nghĩa sâu sắc về vai trò của sách trong cuộc sống và…

cai non tieng anh la gi 1 min

[GIẢI ĐÁP] Cái Nón Tiếng Anh Là Gì?

Nón lá là một vật vô cùng quen thuộc, gần gũi đối với chúng ta. Trong bài viết hôm nay, Hocvn sẽ gửi đến bạn những kiến thức liên quan đến cái nón tiếng anh là gì, cụm từ Nón lá trong tiếng anh và cách dùng của chúng trong tiếng Anh.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *