Look, listen and repeat (Nhìn, nghe và đọc lại)
Tạm dịch
a) Ôi, áo phông của bạn rất đẹp!
Cảm ơn.
b) Tôi muốn mua một cái áo phông giống đó.
Bạn có thể mua áo này ở siêu thị.
c) Xin lỗi. Cháu có thể xem cái áo phông đó không?
Được chứ. Cháu xem đi.
d) Nó bao nhiêu tiền?
Nó 50,000 đồng.
Point and say (Chỉ và nói)
How much is the ………………?
It’s ……………………
Guide to answer
a) How much is the scarf? (Cái khăn quàng bao nhiêu tiền?)
It’s 10.000 dong. (10,000 đồng.)
b) How much is the blouse? (Cái áo cánh bao nhiêu tiền?)
It’s 70.000 dong. (70,000 đồng.)
c) How much is the jacket? (Cái áo khoác bao nhiêu tiền?)
It’s 70.000 dong. (70,000 đồng.)
d) How much is the skirt? (Cái váy bao nhiêu tiền?)
It’s 60.000 dong. (60,000 đồng.)
e) How much is the jumper? (Cái áo len bao nhiêu tiền?)
It’s 80.000 dong. (80,000 đồng.)
Listen anh tick (Nghe và đánh dấu chọn)
Guide to answer
a. 3; b. 1; c. 2
Look and write (Nhìn và viết)
Guide to answer
2. The yellow jumper is forty thousand dong. (Áo len màu vàng giá 40,000 đồng.)
3. The red jacket is sixty thousand dong. (Áo khoác màu đỏ giá 60,000 đồng.)
4. The green skirt is seventy thousand dong. (Váy màu xanh giá 70,000 đồng.)
5. The pink blouse is fifty thousand dong. (Áo cánh giá 50,000 đồng.)
Write the sentence with “How much ……?” (Viết câu với “How much ………..?”)
1. Blue jacket/ 150,000đ
2. Pen/ 2,500đ
3. Pink skirt/ 75,000đ
4. Those jumpers/ 300,000đ
5. Brown shoes/ 200,000đ
Fill in the blanks with one letter to complete the word (Điền một chữ cái thích hợp vào chỗ trống để tạo thành từ đúng)
1. Blo__se
2. __umper
3. J__cket
4. Ca__
5. C__at
6. San__als
7. S__arf
8. T-shi__t
Qua bài học này các em cần ghi nhớ các nội dung quan trọng như sau
a. Từ vựng
b. Cấu trúc
Để hỏi về giá cả các em dùng cấu trúc sau
How much is the …………….?
⇒ It’s ………….
Ví dụ
How much is the skirt? (Cái váy bao nhiêu tiền?)
It’s 80.000 dong. (80,000 đồng.)
– Dùng “thousand – ngàn (nghìn)” khi chúng ta nói về những con số có 4 hoặc năm 5 chữ số: 3.000 dong (three thousand dong), 45.000 dong (forty-five thousand dong).
– Còn số có 6 chữ số thì chúng dùng “hundred – trăm”: 145.000 dong (one hundred forty-five thousand dong), 200.0 dong (two hundred thousand dong)