[GIẢI ĐÁP] Đọc Hiểu Đoạn Văn “A Team Of Social Psychologist From California Has Spent”

Đọc hiểu đoạn văn là một trong những dạng bài tập quan trọng và thường xuyên xuất hiện trong kỳ thi tiếng Anh. Việc làm tốt bài tập này không chỉ giúp nâng cao điểm số mà còn phản ánh khả năng tiếng Anh tổng thể của người học. Tuy nhiên, nhiều học sinh vẫn còn gặp khó khăn khi làm bài tập này.

Cùng Hocvn tìm hiểu những kỹ năng và chiến lược cụ thể để đạt điểm tối đa trong các dạng bài tập đọc hiểu đoạn văn tiếng Anh thông qua đoạn văn mẫu “A Team Of Social Psychologist From California Has Spent” . Từ việc nắm vững các dạng câu hỏi thường gặp, đến cách đọc và phân tích đoạn văn một cách hiệu quả, bài viết sẽ cung cấp cho bạn những mẹo và kỹ thuật quan trọng để vượt qua thành công bài tập này.

a team of social psychologist from california has spent 3 min

Read the following passage and mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the correct the questions from 31 to 35

A team of social psychologists from California has spent six years studying the reactions of people in cities around the world to different situations. The results show that cities where people have less money generally have friendlier populations. Rio de Janeiro in Brazil, which is often known for its crime, comes out top, and the capital of Malawi, Lilongwe, comes third.

But what makes one city friendlier than another? The psychologists from California State University say it has got more to do with the environment than culture or nationality.

They carried out a study into the way locals treated strangers in 23 cities around the world. The team conducted their research through a series of tests, where they dropped pens or pretended, they were blind and needed help crossing the street.

The study concludes that people are more helpful in cities with a more relaxed way of life such as Rio. While they were there, researchers received help in 93 percent of cases, and the percentage in Lilongwe was only a little lower. However, richer cities such as Amsterdam and New York are considered the least friendly. Inhabitants of Amsterdam helped the researchers in 53 percent of cases and in New York just 44 percent. The psychologists found that, in these cities, people tend to be short of time, so they hurry and often ignore strangers.

(Adapted from Complete IELTS by Guy Brook-Hart and Vanessa Jakeman)​

Question 31. Which best serves as the title for the passage?

A. What makes a city population less friendly

B. The world’s friendliest city

C. The environment and culture of a city

D. The research of psychologists about different cities

Question 32. According to paragraph 1, people living on a tight budget tend to _______

A. be more aloof

B. be more companionable

C. be more ignorant

D. be happier

Question 33. The word “they” in paragraph 3 refers to ________

A. strangers

B. cities

C. locals

D. researchers

Question 34. The word “relaxed” in paragraph 4 mostly means ________

A. rigid

B. controlled

C. easygoing

D. disciplined

Question 35. Which of the following is true, according to the passage?

A. Citizens living in poor countries tend to be less friendly to strangers

B. Cultural diversity makes Rio an ideal place to live

C. Rio de Janeiro in Brazil comes out top in the most dangerous city for its crimes.

D. People in wealthier cities seem to rush because they are void of time.

a team of social psychologist from california has spent 2 min

Hướng dẫn giải

31. Đáp án đúng- B

Đâu là tiêu đề hay nhất cho đoạn văn?

A. Điều gì làm cho người dân thành phố kém thân thiện hơn

B. Thành phố thân thiện nhất thế giới

C. Môi trường và văn hóa của một thành phố

D. Nghiên cứu của các nhà tâm lý học về các thành phố khác nhau

Đoạn văn nói về những thành phố có người dân thân thiện như Rio de Janeiro ở Brazil. Đáp án D có vẻ đúng nhưng chỉ nói nghiên cứu về các thành phố khác nhau thì chưa đủ.

32. Đáp án đúng -B

Giải thích: Theo đoạn 1, những người mà sống với số tiền ít ỏi có xu hướng ________

A. xa cách hơn

B. thân thiện hơn

C. ngu dốt hơn

D. hạnh phúc hơn

Dẫn chứng: The results show that cities where people have less money generally have friendlier populations. (Kết quả chỉ ra rằng những thành phố nơi mà người dân có ít tiền hơn thường thân thiện hơn.)

33. Đáp án đúng- D

Giải thích: Từ “they” trong đoạn 3 đề cập đến __________

A. người lạ

B. thành phố

C. người dân địa phương

D. người nghiên cứu

Căn cứ vào nghĩa của câu: The team conducted their research through a series of tests, where they dropped pens or pretended, the needed help crossing the street. (Nhóm đã tiến hành nghiên cứu của họ thông qua một loạt bài kiếm tra tại những nơi khác nhau qua nh họ làm rơi but hoặc giả vờ bị mù và cần sự giúp đỡ để băng qua đường.)

→ they = researchers

34. Đáp án đúng- C

Giải thích: Từ “relaxed” trong đoạn 4 chủ yếu có nghĩa là _________

A. cứng nhắc

B. kiểm soát

C. dễ tính

D. kỷ luật

→ relaxed: không lo nghĩ = easygoing

35. Đáp án đúng- D

Giải thích: Điều nào sau đây là đúng, theo đoạn văn?

A. Công dân sống ở các nước nghèo có xu hướng ít thân thiện hơn với người lạ

B. Sự đa dạng văn hóa khiến Rio trở thành một nơi lý tưởng để sống

C. Rio de Janeiro ở Brazil đứng đầu trong thành phố nguy hiểm nhất vì tội ác của nó.

D. Người dân ở các thành phố giàu có hơn dường như vội vã vì họ không có thời gian. (be void of sth: thiếu cái gì)

Dẫn chứng:

However, richer cities such as Amsterdam and New York are considered the least friendly. Inhabitants of A the researchers in 53 percent of cases and in New York just 44 percent. The psychologists found that, in th tend to be short of time, so they hurry and often ignore strangers. (Tuy nhiên, tại những thành phố giàu có hơn như Amsterdam và New York được xem là ít thân thiện nhất Amsterdam đã giúp đỡ những nhà nghiên cứu trong 53% trường hợp và ở New York chỉ có 44% các trườn lý học nhận ra rằng, tại những thành phố này, người dân có ít thời gian, vì thế họ sống vội vã và thường là người lạ.)

a team of social psychologist from california has spent 1 min

Chinh Phục Điểm Tối Đa Dạng Bài Tập Đọc Hiểu Đoạn Văn Tiếng Anh

Hiểu rõ các dạng câu hỏi thường gặp

Trước khi bắt đầu làm bài tập đọc hiểu đoạn văn, bạn cần nắm vững các dạng câu hỏi thường xuất hiện. Điều này sẽ giúp bạn định hướng cách đọc và phân tích đoạn văn một cách có mục đích và hiệu quả hơn. Dưới đây là một số dạng câu hỏi phổ biến:

1. Câu hỏi về ý chính của đoạn văn

Dạng câu hỏi này yêu cầu bạn xác định ý chính hoặc chủ đề chính của toàn bộ đoạn văn. Để trả lời câu hỏi này, bạn cần đọc kỹ đoạn văn và tìm ra ý tưởng trung tâm hoặc thông điệp chính mà tác giả muốn truyền tải.

2. Câu hỏi về chi tiết cụ thể

Loại câu hỏi này yêu cầu bạn tìm ra các thông tin, sự kiện hoặc chi tiết cụ thể được đề cập trong đoạn văn. Bạn cần đọc kỹ và lưu ý các thông tin chi tiết như tên người, địa điểm, con số, sự kiện, v.v.

3. Câu hỏi về suy luận và diễn giải

Với loại câu hỏi này, bạn cần phải suy luận hoặc diễn giải thông tin từ đoạn văn. Câu hỏi không đơn giản chỉ yêu cầu tìm thông tin trực tiếp mà còn đòi hỏi bạn phải hiểu và lý giải ý nghĩa, mục đích hoặc tác động của thông tin đó.

4. Câu hỏi về từ vựng và ngữ pháp

Dạng câu hỏi này liên quan đến việc hiểu ý nghĩa của từ vựng hoặc cấu trúc ngữ pháp được sử dụng trong đoạn văn. Bạn cần phân tích ngữ cảnh và cách dùng từ để xác định ý nghĩa chính xác.

5. Câu hỏi về cấu trúc và tổ chức của đoạn văn

Loại câu hỏi này yêu cầu bạn hiểu cách thức tác giả tổ chức và trình bày ý tưởng trong đoạn văn. Bạn cần xác định các phương thức liên kết, chuyển đổi ý tưởng hoặc cách sử dụng các đoạn văn, câu để xây dựng bố cục của đoạn văn.

Nắm vững các dạng câu hỏi này sẽ giúp bạn xác định rõ mục đích của từng câu hỏi và định hướng cách đọc và phân tích đoạn văn một cách hiệu quả hơn.

Phát triển kỹ năng đọc hiểu đoạn văn

Sau khi hiểu rõ các dạng câu hỏi, bước tiếp theo là rèn luyện kỹ năng đọc hiểu đoạn văn. Dưới đây là một số chiến lược quan trọng:

1. Đọc kỹ và tổng quan đoạn văn

Trước khi trả lời các câu hỏi, bạn cần đọc kỹ toàn bộ đoạn văn ít nhất một lần để nắm bắt được ý chính, các chi tiết quan trọng và cấu trúc của nó. Đừng vội vàng nhảy vào trả lời câu hỏi mà hãy dành thời gian để đọc và hiểu đoạn văn một cách tổng thể.

2. Xác định chủ đề và ý chính

Khi đọc đoạn văn, hãy tập trung xác định chủ đề chính và ý tưởng trung tâm mà tác giả muốn truyền tải. Điều này sẽ giúp bạn hiểu rõ bối cảnh và mục đích của đoạn văn, từ đó có thể trả lời câu hỏi một cách chính xác hơn.

3. Chú ý các chi tiết quan trọng

Trong quá trình đọc, bạn cần lưu ý và ghi nhớ các thông tin, sự kiện, con số, tên riêng, v.v. được đề cập trong đoạn văn. Các chi tiết này thường là câu trả lời cho các câu hỏi cụ thể.

4. Phân tích cấu trúc và liên kết ý tưởng

Hãy quan sát cách tác giả tổ chức và liên kết các ý tưởng trong đoạn văn. Chú ý các từ nối, cụm từ chuyển đổi ý tưởng hoặc cách sử dụng các đoạn văn, câu để xây dựng bố cục của đoạn văn. Điều này sẽ giúp bạn hiểu rõ cấu trúc và logic của đoạn văn.

5. Suy luận và diễn giải thông tin

Không chỉ tìm kiếm thông tin trực tiếp, bạn còn cần phải suy luận và diễn giải ý nghĩa, mục đích hoặc tác động của các thông tin được đề cập. Hãy tập trung hiểu ẩn ý và ý nghĩa sâu xa hơn của đoạn văn.

6. Liên hệ kiến thức và kinh nghiệm

Khi đọc đoạn văn, hãy cố gắng liên hệ nội dung với kiến thức, kinh nghiệm hoặc hiểu biết của bản thân. Điều này sẽ giúp bạn hiểu và ghi nhớ thông tin tốt hơn, đồng thời có thể suy luận và trả lời câu hỏi một cách logic.

Bằng cách áp dụng các chiến lược này, bạn sẽ có thể đọc và phân tích đoạn văn một cách có hệ thống, từ đó trả lời các câu hỏi một cách chính xác và đạt điểm tối đa.

Các mẹo và kỹ thuật quan trọng

Ngoài việc phát triển kỹ năng đọc hiểu, bạn cũng cần nắm vững một số mẹo và kỹ thuật quan trọng để đạt điểm tối đa trong bài tập đọc hiểu đoạn văn tiếng Anh.

1. Quản lý thời gian hiệu quả

Trong kỳ thi, thời gian làm bài thường bị giới hạn, vì vậy bạn cần biết cách quản lý thời gian một cách hiệu quả. Hãy chia thời gian hợp lý cho việc đọc đoạn văn, trả lời các câu hỏi và kiểm tra lại bài làm.

2. Đọc kỹ câu hỏi và hiểu yêu cầu

Trước khi trả lời, hãy đọc kỹ câu hỏi để hiểu rõ yêu cầu của nó. Chú ý các từ khóa như “chủ đề chính”, “chi tiết cụ thể”, “suy luận”, v.v. để xác định đúng dạng câu hỏi và trả lời phù hợp.

3. Tìm kiếm từ khóa trong đoạn văn

Khi trả lời các câu hỏi, hãy tìm kiếm các từ khóa hoặc cụm từ liên quan trong đoạn văn. Điều này sẽ giúp bạn định vị thông tin cần thiết một cách nhanh chóng.

4. Đọc lại và kiểm tra bài làm

Sau khi hoàn thành, đừng quên dành thời gian để đọc lại bài làm và kiểm tra kỹ. Bạn có thể phát hiện và sửa chữa các sai sót, đồng thời chắc chắn rằng câu trả lời của bạn phù hợp với yêu cầu của câu hỏi.

5. Tập luyện thường xuyên

Như với bất kỳ kỹ năng nào, việc luyện tập thường xuyên là rất quan trọng. Hãy tìm và làm thêm nhiều bài tập đọc hiểu đoạn văn tiếng Anh để cải thiện kỹ năng của bạn. Mỗi lần làm bài, bạn sẽ trở nên thành thạo hơn.

Kết luận

Đọc hiểu đoạn văn là một kỹ năng quan trọng cần được rèn luyện thường xuyên. Bằng cách nắm vững các dạng câu hỏi, phát triển kỹ năng đọc hiểu và áp dụng các mẹo và kỹ thuật hiệu quả, bạn hoàn toàn có thể đạt điểm tối đa trong bài tập này.

Hãy bắt đầu ngay từ bây giờ bằng cách áp dụng những chiến lược và mẹo đã chia sẻ trong bài viết này. Với sự chuẩn bị và luyện tập nghiêm túc, bạn sẽ sớm trở thành chuyên gia trong việc giải quyết bài tập đọc hiểu đoạn văn tiếng Anh. Hocvn Chúc bạn thành công!

Xem thêm:

[GIẢI ĐÁP] What Goes Around Comes Around Là Gì?

[GIẢI] Điền Từ Trong Câu “The Gas From The Chemical Factory Was Extremely”

[GIẢI] Tìm Lỗi Sai Trong Câu “It Is The First Time The Internet”

[GIẢI] Bài Tập Về “Take A Short Break You All Day”

Related Posts

contracts are an integral part of the workplace 4 min

[GIẢI ĐÁP] Điền Từ Thích Hợp Còn Thiếu Trong Đoạn Văn “Contracts Are An Integral Part Of The Workplace”

Bên dưới là những từ thường được dùng để điền vào bài tập khi yêu cầu Điền Từ Thích Hợp Còn Thiếu Trong Đoạn Văn “Contracts Are…

this is the first i have ever met 3 min

[HƯỚNG DẪN] Viết Lại Câu “This Is The First I Have Ever Met” Sao Cho Nghĩa Không Đổi

Câu “This is the first I have ever met” là một câu sử dụng thì hiện tại hoàn thành (present perfect) để diễn tả rằng đây là…

what goes around comes around la gi 1 min

[GIẢI ĐÁP] What Goes Around Comes Around Là Gì?

“What goes around comes around” là một câu tục ngữ nổi tiếng thể hiện quy luật nhân quả trong cuộc sống. Câu nói này truyền tải một…

get on like a house on fire la gi 1 min

[GIẢI ĐÁP] Get On Like A House On Fire Là Gì?

Hoc vn mời bạn đọc cùng tìm hiểu nghĩa của cụm từ Get On Like A House On Fire Là Gì? trong bài viết dưới đây! 1….

his books are the life in his village 1 min

[GIẢI ĐÁP] Điền Từ Còn Thiếu Trong Câu “His Books Are The Life In His Village”

Câu văn “His Books Are The Life In His Village” dường như mang một ý nghĩa sâu sắc về vai trò của sách trong cuộc sống và…

cai non tieng anh la gi 1 min

[GIẢI ĐÁP] Cái Nón Tiếng Anh Là Gì?

Nón lá là một vật vô cùng quen thuộc, gần gũi đối với chúng ta. Trong bài viết hôm nay, Hocvn sẽ gửi đến bạn những kiến thức liên quan đến cái nón tiếng anh là gì, cụm từ Nón lá trong tiếng anh và cách dùng của chúng trong tiếng Anh.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *